Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
445 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
38.18% |
Trận hòa |
11 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
41.82% |
Tổng số bàn thắng |
134 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yokohama F Marinos, Kawasaki Frontale |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yokohama F Marinos, Kawasaki Frontale |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yokohama F Marinos, Kawasaki Frontale |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sanfrecce Hiroshima |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ventforet Kofu, Sanfrecce Hiroshima, Oita Trinita |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sanfrecce Hiroshima, Vegalta Sendai, Sagan Tosu |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sanfrecce Hiroshima |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kashiwa Reysol, FC Tokyo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sanfrecce Hiroshima |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kashima Antlers |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Omiya Ardija |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shimizu S-Pulse |
7 bàn |