Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nordsjaelland | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 8 | 8 | 15 |
2 | Brondby | 7 | 2 | 5 | 0 | 10 | 8 | 2 | 11 |
3 | Copenhagen | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 |
4 | Silkeborg IF | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 |
5 | Midtjylland | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
6 | Aarhus AGF | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 15 | -7 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/04/2024 19:00 | championship round | Copenhagen | 1 - 2 | 1 - 0 | Brondby | |
01/04/2024 21:00 | championship round | Midtjylland | 2 - 3 | 0 - 1 | Nordsjaelland | |
01/04/2024 22:59 | championship round | Silkeborg IF | 2 - 2 | 1 - 1 | Aarhus AGF | |
07/04/2024 21:00 | championship round | Nordsjaelland | 2 - 1 | 2 - 0 | Copenhagen | |
07/04/2024 22:59 | championship round | Aarhus AGF | 0 - 1 | 0 - 1 | Midtjylland | |
09/04/2024 00:00 | championship round | Brondby | 1 - 1 | 0 - 0 | Silkeborg IF | |
14/04/2024 21:00 | championship round | Aarhus AGF | 2 - 2 | 1 - 1 | Brondby | |
14/04/2024 22:59 | championship round | Midtjylland | 2 - 2 | 2 - 1 | Copenhagen | |
16/04/2024 00:00 | championship round | Silkeborg IF | 0 - 1 | 0 - 0 | Nordsjaelland | |
21/04/2024 21:00 | championship round | Copenhagen | 2 - 0 | 1 - 0 | Silkeborg IF | |
21/04/2024 22:59 | championship round | Brondby | 2 - 1 | 2 - 0 | Midtjylland | |
23/04/2024 00:00 | championship round | Nordsjaelland | 7 - 2 | 3 - 1 | Aarhus AGF | |
28/04/2024 21:00 | championship round | Nordsjaelland | 1 - 1 | 0 - 1 | Brondby | |
28/04/2024 23:00 | championship round | Copenhagen | 3 - 2 | 0 - 0 | Aarhus AGF | |
30/04/2024 00:00 | championship round | Silkeborg IF | 3 - 0 | 3 - 0 | Midtjylland | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Midtjylland | 22 | 15 | 3 | 4 | 43 | 23 | 48 |
2 | Brondby | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 20 | 47 |
3 | Copenhagen | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 23 | 45 |
4 | Nordsjaelland | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 21 | 37 |
5 | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 21 | 36 |
6 | Silkeborg IF | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 32 | 27 |
7 | Odense BK | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | 24 |
8 | Lyngby | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 39 | 23 |
9 | Viborg | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 37 | 23 |
10 | Randers FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | 23 |
11 | Vejle | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 26 | 19 |
12 | Hvidovre IF | 22 | 2 | 5 | 15 | 17 | 45 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 81.82% |
Các trận chưa diễn ra | 36 | 18.18% |
Chiến thắng trên sân nhà | 63 | 38.89% |
Trận hòa | 46 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 33.95% |
Tổng số bàn thắng | 454 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 243 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 211 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Brondby, Copenhagen | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nordsjaelland | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Brondby | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vejle, Hvidovre IF | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Odense BK | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lyngby, Vejle, Viborg | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brondby | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Midtjylland, Brondby | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Odense BK | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hvidovre IF | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hvidovre IF | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lyngby | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp