Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/05/2018 21:00 | chung kết | Boreham Wood | 1 - 2 | 1 - 1 | Tranmere Rovers | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Macclesfield Town | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 46 | 92 |
2 | Tranmere Rovers | 46 | 24 | 10 | 12 | 78 | 46 | 82 |
3 | Sutton United | 46 | 23 | 10 | 13 | 67 | 53 | 79 |
4 | Boreham Wood | 46 | 20 | 15 | 11 | 64 | 47 | 75 |
5 | Aldershot Town | 46 | 20 | 15 | 11 | 64 | 52 | 75 |
6 | Ebbsfleet United | 46 | 19 | 17 | 10 | 64 | 50 | 74 |
7 | AFC Fylde | 46 | 20 | 13 | 13 | 82 | 56 | 73 |
8 | Dover Athletic | 46 | 20 | 13 | 13 | 62 | 44 | 73 |
9 | Bromley | 46 | 19 | 13 | 14 | 75 | 58 | 70 |
10 | Wrexham | 46 | 17 | 19 | 10 | 49 | 39 | 70 |
11 | Dagenham and Redbridge | 46 | 19 | 11 | 16 | 69 | 62 | 68 |
12 | Maidenhead United | 46 | 17 | 13 | 16 | 65 | 66 | 64 |
13 | Leyton Orient | 46 | 16 | 12 | 18 | 58 | 56 | 60 |
14 | Eastleigh | 46 | 13 | 17 | 16 | 65 | 72 | 56 |
15 | Hartlepool United FC | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | 56 |
16 | Halifax Town | 46 | 13 | 16 | 17 | 48 | 58 | 55 |
17 | Gateshead | 46 | 12 | 18 | 16 | 62 | 58 | 54 |
18 | Solihull Moors | 46 | 14 | 12 | 20 | 49 | 60 | 54 |
19 | Maidstone United | 46 | 13 | 15 | 18 | 52 | 64 | 54 |
20 | Barrow | 46 | 11 | 16 | 19 | 51 | 63 | 49 |
21 | Woking | 46 | 13 | 9 | 24 | 55 | 76 | 48 |
22 | Torquay United | 46 | 10 | 12 | 24 | 45 | 73 | 42 |
23 | Chester FC | 46 | 8 | 13 | 25 | 42 | 79 | 37 |
24 | Guiseley | 46 | 7 | 12 | 27 | 44 | 89 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 220 | 39.5% |
Trận hòa | 165 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 172 | 30.88% |
Tổng số bàn thắng | 1445 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 783 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 662 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AFC Fylde | 83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AFC Fylde | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bromley | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chester FC | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chester FC | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Halifax Town | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wrexham | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wrexham, Dover Athletic | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wrexham | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Guiseley | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chester FC | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Guiseley | 56 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp