Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
71% |
Các trận chưa diễn ra |
87 |
29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
120 |
56.34% |
Trận hòa |
58 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
19.25% |
Tổng số bàn thắng |
538 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
349 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
189 |
Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antigua Gfc |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Antigua Gfc |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Achuapa |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Coatepeque |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Coatepeque |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Xelaju MC |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSD Municipal |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Csyd Mixco |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Coatepeque, CD Malacateco |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Coban Imperial |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Malacateco |
43 bàn |