Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wigan Athletic | 46 | 27 | 11 | 8 | 82 | 44 | 92 |
2 | Rotherham United | 46 | 27 | 9 | 10 | 70 | 33 | 90 |
3 | Milton Keynes Dons | 46 | 26 | 11 | 9 | 78 | 44 | 89 |
4 | Sheffield Wed | 46 | 24 | 13 | 9 | 78 | 50 | 85 |
5 | Sunderland | 46 | 24 | 12 | 10 | 79 | 53 | 84 |
6 | Wycombe Wanderers | 46 | 23 | 14 | 9 | 75 | 51 | 83 |
7 | Plymouth Argyle | 46 | 23 | 11 | 12 | 68 | 48 | 80 |
8 | Oxford United | 46 | 22 | 10 | 14 | 82 | 59 | 76 |
9 | Bolton Wanderers | 46 | 21 | 10 | 15 | 74 | 57 | 73 |
10 | Portsmouth | 46 | 20 | 13 | 13 | 68 | 51 | 73 |
11 | Ipswich | 46 | 18 | 16 | 12 | 67 | 46 | 70 |
12 | Accrington Stanley | 46 | 17 | 10 | 19 | 61 | 80 | 61 |
13 | Charlton Athletic | 46 | 17 | 8 | 21 | 55 | 59 | 59 |
14 | Cambridge United | 46 | 15 | 13 | 18 | 56 | 74 | 58 |
15 | Cheltenham Town | 46 | 13 | 17 | 16 | 66 | 80 | 56 |
16 | Burton Albion FC | 46 | 14 | 11 | 21 | 51 | 67 | 53 |
17 | Lincoln City | 46 | 14 | 10 | 22 | 55 | 63 | 52 |
18 | Shrewsbury Town | 46 | 12 | 14 | 20 | 47 | 51 | 50 |
19 | Morecambe | 46 | 10 | 12 | 24 | 57 | 88 | 42 |
20 | Fleetwood Town | 46 | 8 | 16 | 22 | 62 | 82 | 40 |
21 | Gillingham | 46 | 8 | 16 | 22 | 35 | 69 | 40 |
22 | Doncaster Rovers | 46 | 10 | 8 | 28 | 37 | 82 | 38 |
23 | AFC Wimbledon | 46 | 6 | 19 | 21 | 49 | 75 | 37 |
24 | Crewe Alexandra | 46 | 7 | 8 | 31 | 37 | 83 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 552 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 247 | 44.75% |
Trận hòa | 146 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 159 | 28.8% |
Tổng số bàn thắng | 1489 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 828 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 661 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wigan Athletic, Oxford United | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sunderland | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wigan Athletic | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gillingham | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gillingham | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Crewe Alexandra | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rotherham United | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sheffield Wed | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rotherham United | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Morecambe | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Crewe Alexandra | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Morecambe | 53 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp