Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/05/2011 01:30 | xuống hạng | Dynamo Dresden | 1 - 1 | 0 - 0 | VfL Osnabruck | |
25/05/2011 01:30 | xuống hạng | VfL Osnabruck | 1 - 1 | 1 - 0 | Dynamo Dresden | |
90 minute[1-1],Double bouts[2-2],120 minute[1-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hertha Berlin | 34 | 23 | 5 | 6 | 69 | 28 | 74 |
2 | Bochum | 36 | 20 | 6 | 10 | 50 | 37 | 66 |
3 | Augsburg | 34 | 19 | 8 | 7 | 58 | 27 | 65 |
4 | Greuther Furth | 34 | 17 | 10 | 7 | 47 | 27 | 61 |
5 | Erzgebirge Aue | 34 | 16 | 8 | 10 | 40 | 37 | 56 |
6 | Energie Cottbus | 34 | 16 | 7 | 11 | 65 | 52 | 55 |
7 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 39 | 53 |
8 | MSV Duisburg | 34 | 15 | 7 | 12 | 53 | 38 | 52 |
9 | Munchen 1860 | 34 | 14 | 10 | 10 | 50 | 36 | 52 |
10 | TSV Alemannia Aachen | 34 | 13 | 9 | 12 | 58 | 60 | 48 |
11 | Union Berlin | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 45 | 42 |
12 | SC Paderborn 07 | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 47 | 39 |
13 | FSV Frankfurt | 34 | 11 | 5 | 18 | 42 | 54 | 38 |
14 | Ingolstadt 04 | 34 | 9 | 10 | 15 | 40 | 46 | 37 |
15 | Karlsruher SC | 34 | 8 | 9 | 17 | 46 | 72 | 33 |
16 | VfL Osnabruck | 36 | 8 | 8 | 20 | 42 | 66 | 32 |
17 | RW Oberhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 30 | 65 | 28 |
18 | Arminia Bielefeld | 34 | 4 | 8 | 22 | 28 | 65 | 20 |
19 | Dynamo Dresden | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
20 | Monchengladbach | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 310 | 101.31% |
Các trận chưa diễn ra | -4 | -1.31% |
Chiến thắng trên sân nhà | 151 | 48.71% |
Trận hòa | 71 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 28.39% |
Tổng số bàn thắng | 844 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 483 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 361 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hertha Berlin | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hertha Berlin | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hertha Berlin | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Monchengladbach | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Monchengladbach, Dynamo Dresden | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Monchengladbach | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Monchengladbach | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Monchengladbach | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Monchengladbach, Dynamo Dresden | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Karlsruher SC | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Arminia Bielefeld | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Karlsruher SC | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp