Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | V-Varen Nagasaki | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 |
2 | Shimizu S-Pulse | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 14 | 29 |
3 | Okayama FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 10 | 23 |
4 | Ehime FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 19 | 22 |
5 | Yokohama FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 8 | 18 |
6 | Ventforet Kofu | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 18 |
7 | Blaublitz Akita | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 18 |
8 | JEF United Ichihara | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 15 | 17 |
9 | Vegalta Sendai | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 13 | 17 |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 10 | 16 |
11 | Oita Trinita | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
12 | Yamagata Montedio | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 14 | 16 |
13 | Renofa Yamaguchi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 15 |
14 | Kagoshima United | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | 12 |
15 | Roasso Kumamoto | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | 12 |
16 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 24 | 12 |
17 | Mito Hollyhock | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 13 | 11 |
18 | Fujieda Myfc | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 19 | 11 |
19 | Tokushima Vortis | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | 9 |
20 | Thespa Kusatsu Gunma | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 21 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 116 | 25.11% |
Các trận chưa diễn ra | 346 | 74.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 42 | 36.21% |
Trận hòa | 33 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 39.66% |
Tổng số bàn thắng | 304 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 163 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 141 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | V-Varen Nagasaki | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ehime FC, JEF United Ichihara, V-Varen Nagasaki | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ventforet Kofu | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Thespa Kusatsu Gunma, Fujieda Myfc | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tokushima Vortis, Fujieda Myfc | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Thespa Kusatsu Gunma, Mito Hollyhock | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Yokohama FC, Blaublitz Akita | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Blaublitz Akita | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Yokohama FC, Renofa Yamaguchi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Roasso Kumamoto | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roasso Kumamoto | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tochigi SC | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp