Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Juventus Bucharest | 34 | 27 | 3 | 4 | 77 | 18 | 84 |
2 | Sepsi | 34 | 21 | 8 | 5 | 62 | 29 | 71 |
3 | Uta Batrana Doamna | 34 | 20 | 6 | 8 | 62 | 32 | 66 |
4 | CS Mioveni | 34 | 17 | 8 | 9 | 51 | 30 | 59 |
5 | Chindia Targoviste | 34 | 18 | 4 | 12 | 57 | 37 | 58 |
6 | Afumati | 34 | 17 | 5 | 12 | 56 | 36 | 56 |
7 | Brasov | 34 | 15 | 11 | 8 | 49 | 35 | 56 |
8 | Dunarea Calarasi | 34 | 16 | 8 | 10 | 52 | 40 | 56 |
9 | Olimpia Satu Mare | 34 | 16 | 6 | 12 | 53 | 34 | 54 |
10 | Luceafarul Oradea | 34 | 14 | 5 | 15 | 48 | 38 | 47 |
11 | Dacia Unirea Braila | 34 | 14 | 4 | 16 | 37 | 56 | 46 |
12 | Acs Foresta Suceava | 34 | 12 | 5 | 17 | 50 | 70 | 41 |
13 | Balotesti | 34 | 11 | 7 | 16 | 44 | 56 | 40 |
14 | Clinceni | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 69 | 39 |
15 | Politehnica Timisoara | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 60 | 36 |
16 | Sportul Snagov | 34 | 6 | 3 | 25 | 35 | 77 | 21 |
17 | Ramnicu Valcea | 34 | 4 | 8 | 22 | 20 | 66 | 20 |
18 | Unirea Tarlungeni | 34 | 2 | 6 | 26 | 19 | 82 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 160 | 52.29% |
Trận hòa | 56 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 29.41% |
Tổng số bàn thắng | 865 | Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 516 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 349 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Juventus Bucharest | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Juventus Bucharest | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Juventus Bucharest, Uta Batrana Doamna | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Unirea Tarlungeni | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ramnicu Valcea | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Unirea Tarlungeni | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Juventus Bucharest | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Juventus Bucharest, Chindia Targoviste | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Juventus Bucharest | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Unirea Tarlungeni | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Clinceni | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sportul Snagov | 55 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp