Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/05/2023 15:00 | relegation playoff | Metaloglobus | 1 - 1 | 1 - 1 | Progresul Spartac | |
20/05/2023 15:00 | relegation playoff | Progresul Spartac | 0 - 0 | 0 - 0 | Metaloglobus | |
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Csa Steaua Bucureti | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 18 | 40 |
2 | Politehnica Iasi | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 14 | 40 |
3 | Otelul Galati | 19 | 10 | 6 | 3 | 21 | 12 | 36 |
4 | Unirea Dej | 19 | 8 | 8 | 3 | 30 | 25 | 32 |
5 | Unirea 2004 Slobozia | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 17 | 31 |
6 | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 18 | 31 |
7 | Gloria Buzau | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 21 | 31 |
8 | Concordia Chiajna | 19 | 9 | 2 | 8 | 22 | 17 | 29 |
9 | Brasov | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 28 |
10 | Css Slatina | 19 | 6 | 9 | 4 | 18 | 11 | 27 |
11 | Csikszereda Miercurea | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 18 | 26 |
12 | Acs Energeticianul | 19 | 8 | 1 | 10 | 22 | 28 | 25 |
13 | Viitorul Selimbar | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 22 | 24 |
14 | Csc Dumbravita | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 34 | 24 |
15 | Metaloglobus | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 22 | 21 |
16 | Progresul Spartac | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | 17 |
17 | Ripensia Timisoara | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 23 | 16 |
18 | Minaur Baia Mare | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 29 | 16 |
19 | Politehnica Timisoara | 19 | 2 | 7 | 10 | 13 | 29 | 13 |
20 | Unirea Constanta | 19 | 4 | 0 | 15 | 15 | 49 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 264 | 86.27% |
Các trận chưa diễn ra | 42 | 13.73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 116 | 43.94% |
Trận hòa | 71 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 29.17% |
Tổng số bàn thắng | 653 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 367 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 286 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Csa Steaua Bucureti | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Csa Steaua Bucureti | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Csa Steaua Bucureti | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Politehnica Timisoara, Ripensia Timisoara | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Politehnica Timisoara | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ripensia Timisoara, Minaur Baia Mare | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Css Slatina | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Css Slatina | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Concordia Chiajna, Css Slatina | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Unirea Constanta | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Unirea Constanta | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Unirea Constanta | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp