Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2022-2023

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
13/05/2023 15:00 relegation playoff Metaloglobus 1 - 1 1 - 1 Progresul Spartac
  • Diễn biến Metaloglobus vs Progresul Spartac
  • Đội hình Metaloglobus vs Progresul Spartac
  • Video Metaloglobus vs Progresul Spartac
  • Tip Metaloglobus vs Progresul Spartac
20/05/2023 15:00 relegation playoff Progresul Spartac 0 - 0 0 - 0 Metaloglobus
  • Diễn biến Progresul Spartac vs Metaloglobus
  • Đội hình Progresul Spartac vs Metaloglobus
  • Video Progresul Spartac vs Metaloglobus
  • Tip Progresul Spartac vs Metaloglobus
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5]

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Csa Steaua Bucureti 19 12 4 3 37 18 40
2 Politehnica Iasi 19 12 4 3 30 14 40
3 Otelul Galati 19 10 6 3 21 12 36
4 Unirea Dej 19 8 8 3 30 25 32
5 Unirea 2004 Slobozia 19 8 7 4 30 17 31
6 Dinamo Bucuresti 19 9 4 6 27 18 31
7 Gloria Buzau 19 8 7 4 27 21 31
8 Concordia Chiajna 19 9 2 8 22 17 29
9 Brasov 19 7 7 5 26 20 28
10 Css Slatina 19 6 9 4 18 11 27
11 Csikszereda Miercurea 19 7 5 7 25 18 26
12 Acs Energeticianul 19 8 1 10 22 28 25
13 Viitorul Selimbar 19 6 6 7 19 22 24
14 Csc Dumbravita 19 7 3 9 24 34 24
15 Metaloglobus 19 6 3 10 18 22 21
16 Progresul Spartac 19 3 8 8 17 28 17
17 Ripensia Timisoara 19 4 4 11 16 23 16
18 Minaur Baia Mare 19 3 7 9 18 29 16
19 Politehnica Timisoara 19 2 7 10 13 29 13
20 Unirea Constanta 19 4 0 15 15 49 12
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 2
Cập nhật lúc: 27/04/2024 16:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 264 86.27%
Các trận chưa diễn ra 42 13.73%
Chiến thắng trên sân nhà 116 43.94%
Trận hòa 71 27%
Chiến thắng trên sân khách 77 29.17%
Tổng số bàn thắng 653 Trung bình 2.47 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 367 Trung bình 1.39 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 286 Trung bình 1.08 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Csa Steaua Bucureti 53 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Csa Steaua Bucureti 30 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Csa Steaua Bucureti 23 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Politehnica Timisoara, Ripensia Timisoara 18 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Politehnica Timisoara 10 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Ripensia Timisoara, Minaur Baia Mare 4 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Css Slatina 16 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Css Slatina 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Concordia Chiajna, Css Slatina 11 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Unirea Constanta 76 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Unirea Constanta 29 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Unirea Constanta 47 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp