Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2011 21:15 | playoff final | Stevenage Borough | 1 - 0 | 1 - 0 | Torquay United | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chesterfield | 46 | 24 | 14 | 8 | 85 | 51 | 86 |
2 | Bury | 46 | 23 | 12 | 11 | 82 | 50 | 81 |
3 | Wycombe Wanderers | 46 | 22 | 14 | 10 | 69 | 50 | 80 |
4 | Shrewsbury Town | 46 | 22 | 13 | 11 | 72 | 49 | 79 |
5 | Accrington Stanley | 46 | 18 | 19 | 9 | 73 | 55 | 73 |
6 | Torquay United | 46 | 17 | 18 | 11 | 74 | 53 | 69 |
7 | Stevenage Borough | 46 | 18 | 15 | 13 | 62 | 45 | 69 |
8 | Gillingham | 46 | 17 | 17 | 12 | 67 | 57 | 68 |
9 | Rotherham United | 46 | 17 | 15 | 14 | 75 | 60 | 66 |
10 | Crewe Alexandra | 46 | 18 | 11 | 17 | 87 | 65 | 65 |
11 | Port Vale | 46 | 17 | 14 | 15 | 54 | 49 | 65 |
12 | Oxford United | 46 | 17 | 12 | 17 | 58 | 60 | 63 |
13 | Southend United | 46 | 16 | 13 | 17 | 62 | 56 | 61 |
14 | Aldershot Town | 46 | 14 | 19 | 13 | 54 | 54 | 61 |
15 | Macclesfield Town | 46 | 14 | 13 | 19 | 59 | 73 | 55 |
16 | Hereford | 46 | 12 | 17 | 17 | 50 | 66 | 53 |
17 | Northampton Town | 46 | 11 | 19 | 16 | 63 | 71 | 52 |
18 | Cheltenham Town | 46 | 13 | 13 | 20 | 56 | 77 | 52 |
19 | Bradford AFC | 46 | 15 | 7 | 24 | 43 | 68 | 52 |
20 | Burton Albion FC | 46 | 12 | 15 | 19 | 56 | 70 | 51 |
21 | Morecambe | 46 | 13 | 12 | 21 | 54 | 73 | 51 |
22 | Barnet | 46 | 12 | 12 | 22 | 58 | 77 | 48 |
23 | Lincoln City | 46 | 13 | 8 | 25 | 45 | 81 | 47 |
24 | Stockport County | 46 | 9 | 14 | 23 | 48 | 96 | 41 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 228 | 40.93% |
Trận hòa | 169 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 160 | 28.73% |
Tổng số bàn thắng | 1512 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 825 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 687 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Crewe Alexandra | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chesterfield | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bury | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bradford AFC | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lincoln City | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bradford AFC | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stevenage Borough | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shrewsbury Town, Crewe Alexandra | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chesterfield | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stockport County | 96 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stockport County | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Crewe Alexandra | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp