Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
244 |
81.33% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
18.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
103 |
42.21% |
Trận hòa |
56 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
85 |
34.84% |
Tổng số bàn thắng |
566 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
307 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
259 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Kabilio Jaffa |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Kabilio Jaffa, Hapoel Kfar Shalem |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Hod Hasharon, Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Maalot Tarshiha |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Maalot Tarshiha |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Maalot Tarshiha |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Herzliya, Ironi Nesher, Maccabi Ironi Kiryat Ata |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Herzliya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Ironi Kiryat Ata |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon |
30 bàn |