Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
243 |
81% |
Các trận chưa diễn ra |
57 |
19% |
Chiến thắng trên sân nhà |
120 |
49.38% |
Trận hòa |
51 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
72 |
29.63% |
Tổng số bàn thắng |
721 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
413 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
308 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liverpool U21 |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool U21 |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liverpool U21, Manchester City U21 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
West Ham United U21, Brighton Hove Albion U21 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fulham U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brighton Hove Albion U21 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Derby County U21 |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sunderland U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Reading U21, Derby County U21 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stoke City U21 |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liverpool U21 |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stoke City U21 |
35 bàn |