Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Quảng Nam | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Đà Nẵng | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Hải Phòng | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 |
5 | Thanh Hóa | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 |
6 | Nam Định | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/10/2020 17:00 | relegation round | Đà Nẵng | 1 - 0 | 1 - 0 | Hải Phòng | |
10/10/2020 17:00 | relegation round | Thanh Hóa | 1 - 1 | 0 - 0 | Nam Định | |
11/10/2020 17:00 | relegation round | Sông Lam Nghệ An | 4 - 1 | 2 - 0 | Quảng Nam | |
15/10/2020 17:00 | relegation round | Thanh Hóa | 2 - 1 | 1 - 1 | Quảng Nam | |
15/10/2020 18:00 | relegation round | Nam Định | 1 - 0 | 1 - 0 | Đà Nẵng | |
16/10/2020 17:00 | relegation round | Sông Lam Nghệ An | 1 - 0 | 0 - 0 | Hải Phòng | |
20/10/2020 17:00 | relegation round | Quảng Nam | 2 - 0 | 1 - 0 | Nam Định | |
20/10/2020 17:00 | relegation round | Đà Nẵng | 2 - 0 | 1 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |
20/10/2020 17:00 | relegation round | Hải Phòng | 2 - 0 | 1 - 0 | Thanh Hóa | |
25/10/2020 17:00 | relegation round | Quảng Nam | 3 - 1 | 1 - 1 | Đà Nẵng | |
25/10/2020 17:00 | relegation round | Thanh Hóa | 1 - 1 | 1 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |
25/10/2020 17:00 | relegation round | Nam Định | 2 - 3 | 1 - 1 | Hải Phòng | |
31/10/2020 17:00 | relegation round | Đà Nẵng | 3 - 3 | 1 - 0 | Thanh Hóa | |
31/10/2020 17:00 | relegation round | Hải Phòng | 2 - 4 | 0 - 3 | Quảng Nam | |
31/10/2020 17:00 | relegation round | Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | 1 - 1 | Nam Định | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sài Gòn FC | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 7 | 24 |
2 | Viettel | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 15 | 22 |
3 | Quảng Ninh | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 16 | 21 |
4 | Hà Nội | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 13 | 20 |
5 | Tp Hồ Chí Minh | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 20 |
6 | Becamex Bình Dương | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 20 |
7 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 16 | 20 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 18 |
9 | Đà Nẵng | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 15 | 16 |
10 | Thanh Hóa | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 14 | 15 |
11 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 16 | 15 |
12 | Nam Định | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 23 | 13 |
13 | Hải Phòng | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 17 | 13 |
14 | Quảng Nam | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 32 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 134 | 73.63% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 26.37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 47.76% |
Trận hòa | 36 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 25.37% |
Tổng số bàn thắng | 347 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 203 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 144 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hà Nội | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Quảng Ninh | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hà Nội, Sài Gòn FC | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hải Phòng | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Thanh Hóa | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sông Lam Nghệ An | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hà Nội, Viettel | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sài Gòn FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viettel | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Quảng Nam | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Quảng Ninh | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Quảng Nam | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp