Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | El Zamalek | 38 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahly | 38 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Enppi | 38 | 47 | 42 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Misr El Maqasah | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Arab Contractors | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Tala Al Jaish | 38 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | El Ismaily | 38 | 37 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Smouha SC | 38 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Wadi Degla SC | 38 | 37 | 39 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | EL Masry | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Petrojet | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Haras El Hedoud | 38 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | El Daklyeh | 38 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
14 | Alrga | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Ittihad Alexandria | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Ithad Al Shortah | 38 | 26 | 45 | 29 | Chi tiết | ||||
17 | El Gounah | 38 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Al Nasr Cairo | 38 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | Alaab Damanhour | 38 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết | ||||
20 | Pyramids | 38 | 5 | 26 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |