Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyramids | 16 | 63 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | EL Masry | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Masr | 20 | 40 | 45 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Enppi | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Ittihad Alexandria | 19 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Smouha SC | 19 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | El Gounah | 19 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Tala Al Jaish | 17 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | El Zamalek | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Ceramica Cleopatra | 17 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Coca Cola Cairo | 17 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Al Ahly | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
13 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | National Bank Of Egypt Sc | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | El Ismaily | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | El Mokawloon | 18 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Pharco | 17 | 12 | 35 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | El Daklyeh | 18 | 6 | 44 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |