Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | El Zamalek | 34 | 71 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Pyramids | 34 | 65 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ahly | 34 | 59 | 29 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Coca Cola Cairo | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Tala Al Jaish | 34 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Smouha SC | 34 | 32 | 41 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | National Bank Of Egypt Sc | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Pharco | 34 | 26 | 44 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | El Ismaily | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | El Gounah | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Ittihad Alexandria | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Enppi | 34 | 24 | 44 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Arab Contractors | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | EL Masry | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | El Sharqia Dokhan | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Ghazl El Mahallah | 34 | 21 | 44 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Ceramica Cleopatra | 34 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Misr El Maqasah | 34 | 6 | 26 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |