Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Becamex Bình Dương | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Quảng Ninh | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Thanh Hoa | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Hà Nội T&T | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Sanna Khanh Hoa | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Hải Phòng | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Da Nang | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Quảng Nam | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Dong Tam Long An | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Dong Thap | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Cần Thơ FC | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Dong Nai | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |