Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Quảng Nam | 26 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Thanh Hóa | 26 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Quảng Ninh | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Hà Nội T&T | 26 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Hải Phòng | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Sài Gòn FC | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Đà Nẵng | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Becamex Bình Dương | 26 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Tp Hồ Chí Minh | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Cần Thơ FC | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Đồng Tâm Long An | 26 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |