Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Nội | 24 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Bình Định | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Hải Phòng | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Viettel | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Thanh Hóa | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 29 | 46 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Becamex Bình Dương | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Đà Nẵng | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Tp Hồ Chí Minh | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Nam Định | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Sài Gòn FC | 24 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 21 | 38 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |