Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viettel | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Hà Nội | 20 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Quảng Ninh | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Sài Gòn FC | 20 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Tp Hồ Chí Minh | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Becamex Bình Dương | 20 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Đà Nẵng | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Nam Định | 18 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Thanh Hóa | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Quảng Nam | 18 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Hải Phòng | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |