Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Nội | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Công An Hà Nội | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Viettel | 20 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Thanh Hóa | 20 | 40 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Nam Định | 20 | 35 | 40 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Hải Phòng | 20 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Bình Định | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Khánh Hòa | 18 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 20 | 55 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Becamex Bình Dương | 18 | 11 | 50 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Đà Nẵng | 18 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |