Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Nội | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Tp Hồ Chí Minh | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Viettel | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Becamex Bình Dương | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Sài Gòn FC | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Quảng Ninh | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Đà Nẵng | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Quảng Nam | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Hải Phòng | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Nam Định | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Thanh Hóa | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Phố Hiến | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |