Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ebbsfleet United | 31 | 19 | 5 | 7 | 63 | 32 | 62 |
2 | Whitehawk | 31 | 17 | 5 | 9 | 58 | 40 | 56 |
3 | Sutton United | 23 | 17 | 4 | 2 | 50 | 11 | 55 |
4 | Dartford | 32 | 15 | 7 | 10 | 50 | 45 | 52 |
5 | St Albans City | 38 | 14 | 9 | 15 | 66 | 59 | 51 |
6 | Concord Rangers | 32 | 11 | 10 | 11 | 50 | 47 | 43 |
7 | Maidstone United | 23 | 12 | 4 | 7 | 29 | 22 | 40 |
8 | Eastbourne Borough | 32 | 11 | 7 | 14 | 59 | 55 | 40 |
9 | Hemel Hempstead Town | 32 | 9 | 12 | 11 | 52 | 58 | 39 |
10 | Chelmsford City | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 30 | 38 |
11 | Wealdstone | 29 | 8 | 13 | 8 | 49 | 48 | 37 |
12 | Weston Super Mare | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 48 | 37 |
13 | Bishop's Stortford | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 44 | 37 |
14 | Bath City | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 53 | 34 |
15 | Margate | 29 | 10 | 2 | 17 | 35 | 57 | 32 |
16 | Oxford City | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 47 | 29 |
17 | Poole Town | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 20 | 27 |
18 | Maidenhead United | 20 | 8 | 3 | 9 | 31 | 29 | 27 |
19 | Havant and Waterlooville | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 38 | 24 |
20 | Hampton & Richmond | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 23 | 23 |
21 | Hungerford Town | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 15 | 23 |
22 | Truro City | 22 | 5 | 8 | 9 | 24 | 31 | 23 |
23 | Hayes&Yeading | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 45 | 23 |
24 | East Thurrock United | 16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 24 | 21 |
25 | Gosport Borough | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 56 | 21 |
26 | Basingstoke Town | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | 20 |
27 | Welling United | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 32 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 330 | 110% |
Các trận chưa diễn ra | -30 | -10% |
Chiến thắng trên sân nhà | 146 | 44.24% |
Trận hòa | 84 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 108 | 32.73% |
Tổng số bàn thắng | 1035 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 577 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 458 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | St Albans City | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | St Albans City | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Whitehawk | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hungerford Town | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Truro City | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gosport Borough, Hungerford Town | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sutton United | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hungerford Town | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sutton United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | St Albans City | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gosport Borough, Hemel Hempstead Town, Margate | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | St Albans City | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp