Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Ahi Nazareth | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
2 | Hapoel Afula | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3 | Ironi Ramat Hasharon | 6 | 1 | 5 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
4 | Hapoel Ramat Gan FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
5 | Hapoel Raanana | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
6 | Hapoel Acco | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
7 | Beitar Tel Aviv Ramla | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
8 | Hapoel Rishon Letzion | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/03/2022 19:00 | relegation playoff | Hapoel Afula | 0 - 2 | 0 - 1 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
25/03/2022 19:00 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 0 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Ahi Nazareth | |
28/03/2022 22:59 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
28/03/2022 22:59 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Raanana | |
01/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Afula | |
01/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 2 - 2 | 1 - 2 | Ironi Ramat Hasharon | |
01/04/2022 20:00 | relegation playoff | Maccabi Ahi Nazareth | 3 - 0 | 1 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
04/04/2022 22:59 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Ramat Gan FC | |
08/04/2022 20:00 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
08/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Afula | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Raanana | |
08/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Rishon Letzion | |
08/04/2022 20:00 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Ahi Nazareth | |
15/04/2022 00:30 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Afula | |
15/04/2022 00:30 | relegation playoff | Maccabi Ahi Nazareth | 4 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Acco | |
15/04/2022 00:30 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Ramat Gan FC | |
19/04/2022 00:30 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 2 - 2 | 0 - 1 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
26/04/2022 00:30 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 1 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Rishon Letzion | |
26/04/2022 00:30 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Raanana | |
26/04/2022 00:30 | relegation playoff | Hapoel Afula | 1 - 1 | 0 - 0 | Ironi Ramat Hasharon | |
26/04/2022 00:30 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 2 - 3 | 2 - 0 | Maccabi Ahi Nazareth | |
29/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Afula | |
29/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
29/04/2022 20:00 | relegation playoff | Maccabi Ahi Nazareth | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Raanana | |
29/04/2022 20:00 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Bnei Raina | 31 | 15 | 9 | 7 | 36 | 23 | 54 |
2 | Kfar Kasem | 31 | 13 | 12 | 6 | 41 | 29 | 51 |
3 | Sektzia Nes Tziona | 31 | 12 | 12 | 7 | 46 | 33 | 48 |
4 | As Ashdod | 31 | 10 | 15 | 6 | 37 | 30 | 45 |
5 | Hapoel Petah Tikva | 31 | 11 | 12 | 8 | 27 | 26 | 45 |
6 | Hapoel Rishon Letzion | 32 | 12 | 8 | 12 | 42 | 40 | 44 |
7 | Hapoel Kfar Saba | 31 | 10 | 13 | 8 | 40 | 33 | 43 |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 39 | 39 |
9 | Hapoel Acco | 31 | 8 | 14 | 9 | 34 | 27 | 38 |
10 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 31 | 9 | 11 | 11 | 35 | 32 | 38 |
11 | Hapoel Ramat Gan FC | 31 | 8 | 14 | 9 | 37 | 42 | 38 |
12 | Hapoel Afula | 31 | 11 | 5 | 15 | 35 | 53 | 38 |
13 | Ironi Ramat Hasharon | 31 | 8 | 13 | 10 | 34 | 37 | 37 |
14 | Maccabi Ahi Nazareth | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 40 | 37 |
15 | Hapoel Raanana | 31 | 8 | 10 | 13 | 32 | 41 | 34 |
16 | Beitar Tel Aviv Ramla | 31 | 5 | 12 | 14 | 34 | 48 | 27 |
17 | Hapoel Kfar Shalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 297 | 99% |
Các trận chưa diễn ra | 3 | 1% |
Chiến thắng trên sân nhà | 114 | 38.38% |
Trận hòa | 104 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 79 | 26.6% |
Tổng số bàn thắng | 701 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 386 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 315 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sektzia Nes Tziona | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Rishon Letzion | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Kfar Shalem | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Shalem | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Kfar Shalem | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Kfar Shalem | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Shalem | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Kfar Shalem | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Afula | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Raanana, Beitar Tel Aviv Ramla | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Afula | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp