Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/04/2024 19:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
295 |
98.33% |
Các trận chưa diễn ra |
5 |
1.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
137 |
46.44% |
Trận hòa |
79 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
95 |
32.2% |
Tổng số bàn thắng |
804 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
438 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
366 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Petah Tikva FC |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Petah Tikva |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva FC |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
As Ashdod |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Saba |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
As Ashdod |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Petah Tikva |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Umm Al Fahm |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
As Ashdod |
86 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
As Ashdod |
57 bàn |