Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mohun Bagan | 16 | 12 | 3 | 1 | 35 | 13 | 39 |
2 | East Bengal | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 18 | 23 |
3 | Minerva Punjab | 16 | 5 | 8 | 3 | 23 | 21 | 23 |
4 | Real Kashmir | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 22 |
5 | Gokulam | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 22 |
6 | Trau | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 27 | 22 |
7 | Chennai City | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 21 | 21 |
8 | Churchill Brothers | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 21 | 20 |
9 | Neroca | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 35 | 19 |
10 | Aizawl | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11 | AIFF XI Arrows | 16 | 2 | 3 | 11 | 7 | 20 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 87 | 47.8% |
Các trận chưa diễn ra | 95 | 52.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 40.23% |
Trận hòa | 25 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 31.03% |
Tổng số bàn thắng | 228 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 118 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 110 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mohun Bagan | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mohun Bagan | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | East Bengal | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AIFF XI Arrows | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AIFF XI Arrows | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AIFF XI Arrows | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mohun Bagan | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Minerva Punjab | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mohun Bagan | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Neroca | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Churchill Brothers, AIFF XI Arrows , Neroca | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Neroca | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp