Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
160 |
52.29% |
Các trận chưa diễn ra |
146 |
47.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
42.5% |
Trận hòa |
38 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
33.75% |
Tổng số bàn thắng |
421 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
224 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
197 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thổ Nhĩ Kỳ, Hà Lan |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hà Lan |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Georgia |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Marino, Liechtenstein |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Estonia, Hy Lạp |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Georgia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Estonia, Moldova, Hy Lạp, Bulgaria |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gibraltar |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Armenia, Hà Lan, Lithuania |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
13 bàn |