Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
168 |
54.9% |
Các trận chưa diễn ra |
138 |
45.1% |
Chiến thắng trên sân nhà |
63 |
37.5% |
Trận hòa |
49 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
382 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
210 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
172 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bỉ |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bỉ |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pháp, Latvia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CH Ireland, Andorra, San Marino, Liechtenstein |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino, Bulgaria, Đảo Síp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slovenia, Hy Lạp, Xứ Wales, Gibraltar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hy Lạp, Tây Ban Nha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Italy, Slovenia, Albania, Hungary, Montenegro, Xứ Wales, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Iceland |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Moldova |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Iceland |
11 bàn |