Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zurich | 36 | 23 | 9 | 4 | 86 | 36 | 78 |
2 | Basel | 36 | 23 | 9 | 4 | 87 | 42 | 78 |
3 | Young Boys | 36 | 17 | 11 | 8 | 60 | 46 | 62 |
4 | Grasshoppers | 36 | 14 | 13 | 9 | 44 | 33 | 55 |
5 | FC Thun | 36 | 14 | 7 | 15 | 50 | 53 | 49 |
6 | St. Gallen | 36 | 11 | 7 | 18 | 51 | 56 | 40 |
7 | Aarau | 36 | 8 | 11 | 17 | 29 | 63 | 35 |
8 | Schaffhausen | 36 | 7 | 12 | 17 | 32 | 55 | 33 |
9 | Neuchatel Xamax | 36 | 9 | 6 | 21 | 41 | 70 | 33 |
10 | Yverdon | 36 | 9 | 5 | 22 | 38 | 64 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 46.67% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.33% |
Tổng số bàn thắng | 518 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 287 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 231 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zurich | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Basel | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aarau | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Schaffhausen | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aarau | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Grasshoppers | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Basel | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zurich, Grasshoppers | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Neuchatel Xamax | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Schaffhausen | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Neuchatel Xamax | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp