Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/05/2013 23:45 | uefa cup qualific.po | Groningen | 0 - 1 | 0 - 1 | Twente Enschede | |
17/05/2013 01:45 | uefa cup qualific.po | SC Heerenveen | 0 - 1 | 0 - 0 | Utrecht | |
19/05/2013 17:30 | uefa cup qualific.po | Twente Enschede | 3 - 2 | 1 - 2 | Groningen | |
19/05/2013 21:30 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 2 - 1 | 1 - 0 | SC Heerenveen | |
24/05/2013 01:45 | uefa cup qualific.po | Twente Enschede | 0 - 2 | 0 - 1 | Utrecht | |
26/05/2013 17:30 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 1 - 2 | 0 - 2 | Twente Enschede | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ajax Amsterdam | 34 | 22 | 10 | 2 | 83 | 31 | 76 |
2 | PSV Eindhoven | 34 | 22 | 3 | 9 | 103 | 43 | 69 |
3 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 21 | 6 | 7 | 64 | 38 | 69 |
4 | Vitesse Arnhem | 34 | 19 | 7 | 8 | 68 | 42 | 64 |
5 | Utrecht | 34 | 19 | 6 | 9 | 55 | 41 | 63 |
6 | Twente Enschede | 34 | 17 | 11 | 6 | 60 | 33 | 62 |
7 | Groningen | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 53 | 43 |
8 | SC Heerenveen | 34 | 11 | 9 | 14 | 50 | 63 | 42 |
9 | ADO Den Haag | 34 | 9 | 13 | 12 | 49 | 63 | 40 |
10 | AZ Alkmaar | 34 | 10 | 9 | 15 | 56 | 54 | 39 |
11 | Zwolle | 34 | 10 | 9 | 15 | 42 | 55 | 39 |
12 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 58 | 71 | 38 |
13 | NAC Breda | 34 | 10 | 8 | 16 | 40 | 56 | 38 |
14 | RKC Waalwijk | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 48 | 37 |
15 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 66 | 37 |
16 | Roda JC Kerkrade | 34 | 7 | 12 | 15 | 51 | 69 | 33 |
17 | VVV Venlo | 34 | 6 | 10 | 18 | 33 | 62 | 28 |
18 | Willem II | 34 | 5 | 8 | 21 | 33 | 76 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 139 | 44.55% |
Trận hòa | 78 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 95 | 30.45% |
Tổng số bàn thắng | 979 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 546 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 433 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PSV Eindhoven | 103 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | VVV Venlo, Willem II | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | N.E.C. Nijmegen | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Willem II | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Twente Enschede | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Willem II | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | VVV Venlo | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Roda JC Kerkrade | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp