Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2019 23:30 | uefa cup qualific.po | Heracles Almelo | 0 - 2 | 0 - 2 | Utrecht | |
19/05/2019 01:45 | uefa cup qualific.po | Groningen | 2 - 1 | 1 - 0 | Vitesse Arnhem | |
21/05/2019 23:30 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 3 - 0 | 0 - 0 | Heracles Almelo | |
22/05/2019 01:45 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 3 - 1 | 3 - 0 | Groningen | |
25/05/2019 01:45 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 1 - 1 | 1 - 1 | Vitesse Arnhem | |
29/05/2019 01:45 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 0 - 2 | 0 - 1 | Utrecht | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ajax Amsterdam | 34 | 28 | 2 | 4 | 119 | 32 | 86 |
2 | PSV Eindhoven | 34 | 26 | 5 | 3 | 98 | 26 | 83 |
3 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 20 | 5 | 9 | 75 | 41 | 65 |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 43 | 58 |
5 | Vitesse Arnhem | 34 | 14 | 11 | 9 | 70 | 51 | 53 |
6 | Utrecht | 34 | 15 | 8 | 11 | 60 | 51 | 53 |
7 | Heracles Almelo | 34 | 15 | 3 | 16 | 61 | 68 | 48 |
8 | Groningen | 34 | 13 | 6 | 15 | 39 | 41 | 45 |
9 | ADO Den Haag | 34 | 12 | 9 | 13 | 58 | 63 | 45 |
10 | Willem II | 34 | 13 | 5 | 16 | 58 | 72 | 44 |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 11 | 13 | 64 | 73 | 41 |
12 | VVV Venlo | 34 | 11 | 8 | 15 | 47 | 63 | 41 |
13 | Zwolle | 34 | 11 | 6 | 17 | 44 | 57 | 39 |
14 | Emmen | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 72 | 38 |
15 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 7 | 18 | 50 | 80 | 34 |
16 | SBV Excelsior | 34 | 9 | 6 | 19 | 46 | 79 | 33 |
17 | De Graafschap | 34 | 8 | 5 | 21 | 38 | 75 | 29 |
18 | NAC Breda | 34 | 5 | 8 | 21 | 29 | 74 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 157 | 50.32% |
Trận hòa | 61 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 30.13% |
Tổng số bàn thắng | 1077 | Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 623 | Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 454 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 119 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NAC Breda | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | NAC Breda | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NAC Breda | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PSV Eindhoven | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fortuna Sittard | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SBV Excelsior | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fortuna Sittard | 54 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp