Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/05/2012 00:00 | uefa cup qualific.po | NEC Nijmegen | 3 - 2 | 1 - 1 | Vitesse Arnhem | |
11/05/2012 02:00 | uefa cup qualific.po | RKC Waalwijk | 1 - 1 | 1 - 1 | Twente Enschede | |
13/05/2012 19:30 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | 0 - 0 | NEC Nijmegen | |
13/05/2012 21:30 | uefa cup qualific.po | Twente Enschede | 0 - 1 | 0 - 0 | RKC Waalwijk | |
17/05/2012 21:30 | uefa cup qualific.po | RKC Waalwijk | 1 - 3 | 0 - 1 | Vitesse Arnhem | |
20/05/2012 21:30 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | 1 - 0 | RKC Waalwijk | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ajax Amsterdam | 34 | 23 | 7 | 4 | 93 | 36 | 76 |
2 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 21 | 7 | 6 | 70 | 37 | 70 |
3 | PSV Eindhoven | 34 | 21 | 6 | 7 | 87 | 47 | 69 |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 64 | 35 | 65 |
5 | SC Heerenveen | 34 | 18 | 10 | 6 | 79 | 59 | 64 |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 17 | 9 | 8 | 82 | 46 | 60 |
7 | Vitesse Arnhem | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 43 | 53 |
8 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 13 | 6 | 15 | 42 | 45 | 45 |
9 | RKC Waalwijk | 34 | 13 | 6 | 15 | 40 | 49 | 45 |
10 | Roda JC Kerkrade | 34 | 14 | 2 | 18 | 55 | 70 | 44 |
11 | FC Utrecht | 34 | 11 | 10 | 13 | 55 | 58 | 43 |
12 | Heracles Almelo | 34 | 11 | 7 | 16 | 52 | 62 | 40 |
13 | NAC Breda | 34 | 10 | 8 | 16 | 45 | 54 | 38 |
14 | FC Groningen | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 61 | 37 |
15 | ADO Den Haag | 34 | 8 | 8 | 18 | 38 | 67 | 32 |
16 | VVV Venlo | 34 | 9 | 4 | 21 | 42 | 78 | 31 |
17 | De Graafschap | 34 | 6 | 6 | 22 | 36 | 74 | 24 |
18 | SBV Excelsior | 34 | 4 | 7 | 23 | 28 | 76 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 158 | 50.64% |
Trận hòa | 64 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 28.85% |
Tổng số bàn thắng | 1014 | Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 594 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 420 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SBV Excelsior | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SBV Excelsior | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FC Groningen | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AZ Alkmaar | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AZ Alkmaar | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam, Feyenoord Rotterdam | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | VVV Venlo | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | De Graafschap | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | VVV Venlo | 53 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp